Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
けんもほろろ
Âm Hán Việt của けんもほろろ là "kenmohororo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. け [ke] ん [n] も [mo] ほ [ho] ろ [ro] ろ [ro]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của けんもほろろ là けんもほろろ [kenmohororo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐も‐ほろろ [形動][文][ナリ]《「けん」「ほろろ」はともに雉(きじ)の鳴き声。あるいは「ほろ」は「母衣打(ほろう)ち」からか。また、「けん」は「けんどん(慳貪)」「けんつく(剣突)」の「けん」と掛ける》人の頼み事や相談事などを無愛想に拒絶するさま。取りつくしまもないさま。「—な答え」「—に断られる」→母衣打ち #膠無隠語大辞典 読み方:けんもほろろ にべもなき様子にて、取り付きやうのなきこと。「-に云はれた」。けん及びほろろは共に雉子の鳴声より出づ。何等の愛想もなく冷淡なる挨拶をすることをいふ。分類東京 Similar words: つれない冷淡無情寒い冷ややか
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lạnh lùng từ chối, từ chối thẳng thừng, cự tuyệt không thương tiếc, phũ phàng từ chối