Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
けんけん
Âm Hán Việt của けんけん là "kenken".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. け [ke] ん [n] け [ke] ん [n]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của けんけん là けんけん [kenken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐けん【件件】 読み方:けんけん あの件、この件。あのこと、このこと。条々。「上記の—については」 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 喧喧(けんけん) ● 拳拳(けんけん)