Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
け な す
Âm Hán Việt của けなす là "kenasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. け [ke] な [na] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của けなす là けなす [kenasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けな・す[0]【貶▼す】 (動:サ五[四]) ことさら欠点を取り上げて悪く言う。くさす。「作品をくそみそに-・す」「吹風の迹(あと)なし事と-・すものもあり/おらが春」 [可能]けなせる Similar words: 貶する謗る誹謗非毀誹る