Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぐんぐん
Âm Hán Việt của ぐんぐん là "gungun".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぐ [gu] ん [n] ぐ [gu] ん [n]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぐんぐん là ぐんぐん [gungun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぐん‐ぐん [副] 1物事が勢いよく進行するさま。どんどん。「病気が—(と)よくなる」 2力強く物事をするさま。ぐいぐい。「ロープを—引っぱる」 Similar words: どんどん徐徐にコツコツ着着徐々に