Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぐらつく
Âm Hán Việt của ぐらつく là "guratsuku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぐ [gu] ら [ra] つ [tsu] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぐらつく là ぐらつく [guratsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 #デジタル大辞泉 ぐら‐つ・く [動カ五(四)] 1安定した状態にあるべきものが、不安定に揺れ動く。ぐらぐらする。「いすが—・く」「奥歯が—・く」 2気持ちや考えなどが、揺れ動いて定まらなくなる。「自信が—・く」「信念が—・く」 Similar words: ふらつく揺さ振れる揺らめく揺蕩う動揺