Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
く る む
Âm Hán Việt của くるむ là "kurumu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. く [ku] る [ru] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của くるむ là くるむ [kurumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くる・む【▽包む】 読み方:くるむ 《一》[動マ五(四)]巻くようにして物をつつむ。「書類を風呂敷で—・む」→包(つつ)む[用法] [可能]くるめる 《二》[動マ下二]「くるめる」の文語形。 Similar words: 廻る囲う取り巻く囲む囲繞