Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
く よ く よ
Âm Hán Việt của くよくよ là "kuyokuyo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. く [ku] よ [yo] く [ku] よ [yo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của くよくよ là くよくよ [kuyokuyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くよ‐くよ [副](スル)いつまでも気にかけて、あれこれと思い悩むさま。「—(と)心配する」「—するな」 Similar words: 介意構う