Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
く っつける
Âm Hán Việt của くっつける là "kuttsukeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. く [ku] っ [] つ [tsu] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của くっつける là くっつける [kuttsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くっつ・ける[4] (動:カ下一) ①物と物とを、すき間なくぴたりと接して離れないようにする。「割れた花びんを接着剤で-・ける」 ②ある物に小さな物を付着させる。つける。「胸に名札を-・ける」「まだ眉毛を-・けてゐるな/滑稽本・浮世床:二上」 ③従わせる。味方にする。「味方に-・ける」 ④俗に、男女を親しくさせる、特に夫婦にすることをいう。「太郎と花子を-・ける」 Similar words: 添える付け加える付ける