Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) く( ku ) ず( zu ) 紙( chỉ )
Âm Hán Việt của くず紙 là "ku zu chỉ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
く [ku ] ず [zu ] 紙 [chỉ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của くず紙 là くずかみ [kuzukami]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くず‐かみ〔くづ‐〕【×屑紙】 読み方:くずかみ 不用になった紙。紙屑。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giấy vụn, giấy bỏ, giấy phế, giấy vứt đi