Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぎゅう
Âm Hán Việt của ぎゅう là "gyuu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぎ [gi] ゅ [yu] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぎゅう là ぎゅう [gyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎゅう [副] 1力を込めて締めつけたり、押しつけたり、ねじったりするさま。「—と握る」 2きつく責めたてるさま。また、責められて音(ね)をあげるさま。「—という目にあわせる」「—と言わせる」 Similar words: ぴしっと聢とぴっちり犇ときゅうきゅう ・・・他単語一覧 other possible words: ● 妓夫 ぎゅう ● 牛 うし