Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
き れ い
Âm Hán Việt của きれい là "kirei".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. き [ki] れ [re] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của きれい là きれい [kirei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きれい:[1]【綺▼麗・奇麗】 (形動)[文]ナリ ① 目に見て美しく心地よいさま。美麗。「-な景色」 ② 耳に聞いて美しく心地よいさま。「-な声」「-な英語を話す」 ③ よごれがなくさっぱりしているさま。清潔。「-に洗濯する」「-な水」 ④ やましい点のないさま。けがれのないさま。潔白。「身辺を-にする」「-なお金」「-な心」 ⑤ 男女間の肉体的交渉がないさま。清純。純潔。「-な関係」「-な体」 ⑥ きちんと整っているさま。整然。「頭髪を-に分ける」「足並みが-にそろう」 ⑦ (「きれいに」の形で)残りなく事が行われるさま。すっかり。「借金を-に返す」「-に忘れてしまう」〔中世以降一般にも用いられるようになり,「美」を表すさまざまな意を派生し,次第に「うつくし」にとってかわって広く用いられるようになった〕 [派生]-さ(名) Similar words: 明媚佳美美しい風光明媚眩い