Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
きゅうきゅう
Âm Hán Việt của きゅうきゅう là "kyuukyuu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. き [ki] ゅ [yu] う [u] き [ki] ゅ [yu] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của きゅうきゅう là きゅうきゅう [kyuukyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅう‐きゅう〔キウキフ〕【救急】 読み方:きゅうきゅう 急場の難儀を救うこと。特に、急病人・負傷者に応急の手当てを施すこと。 きゅう‐きゅう〔キフキフ〕【×汲×汲】 読み方:きゅうきゅう [ト・タル][文][形動タリ]一つのことに一心に努めて、他を顧みないさま。また、あくせくしてゆとりのないさま。「—として一生を終える」「自己の勢力を扶植するに—たるを知っていたので」〈蘆花・思出の記〉 Similar words: 救助救難救援救命救済