Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
き ま じ め
Âm Hán Việt của きまじめ là "kimajime".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. き [ki] ま [ma] じ [ji] め [me]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của きまじめ là きまじめ [kimajime]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きまじめ[2]【生《真面目》】 (名・形動):[文]ナリ 非常にまじめなこと。まじめすぎて融通のきかない・こと(さま)。「-な顔」 [派生]-さ(名) Similar words: 真正直真面目一途いちずきまじめ