Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
きびきび
Âm Hán Việt của きびきび là "kibikibi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. き [ki] び [bi] き [ki] び [bi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của きびきび là きびきび [kibikibi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きび‐きび [副](スル)人の動作や話し方などが生き生きとして気持ちのよいさま。「—(と)した応対ぶり」 Similar words: ぴんぴんばりばり奮って