Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
き ち ん と
Âm Hán Việt của きちんと là "kichinto".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. き [ki] ち [chi] ん [n] と [to]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của きちんと là きちんと [kichinto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きちんと[2] (副):スル ①整っているさま。「机の中を-する」 ②正確なさま。過不足ないさま。「定刻に-集まる」 Similar words: きちんきちんきちっときっちりちゃんと正確