Âm Hán Việt của かみ合う là "kami hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] み [mi] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かみ合う là かみあう [kamiau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かみ‐あ・う〔‐あふ〕【×噛み合う】 読み方:かみあう [動ワ五(ハ四)] 1獣などが互いにかみつく。「犬が—・う」 2歯車などで、双方の凹凸の部分がぴったりと組み合わさる。「ファスナーがうまく—・わない」 3それぞれ違う内容をもつものどうしがしっくりと合って、うまく事が進む。「話がなかなか—・わない」 Similar words: 噛み合わせる噛み合せる