Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
かねて
Âm Hán Việt của かねて là "kanete".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] ね [ne] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かねて là かねて [kanete]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 予ねて 読み方:かねて 前もって、あらかじめ、以前から、などの意味の表現。「予て(かねて)」と書くことが多い。 (2010年10月16日更新) ・・・他単語一覧 other possible words: ● 予て かねて