Âm Hán Việt của かと言って là "kato ngôn te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] と [to] 言 [ngân, ngôn] っ [] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かと言って là かといって [katoitte]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かと‐いって【かと言って】 読み方:かといって [連語]あることを言ったあとで、そのことから予想される反対の事柄、または付加的な事柄を打ち消す場合に接続詞的に用いる。そうかといって。そうだからといって。「嫌っているようすはないが、—好意を抱いているとも思えない」「このままでは勝ち目はないけれど、—ここで引き下がるわけにはいかない」 Similar words: 但しだけどけれどもですが