Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) か( ka ) っこ( ko ) 良( lương ) い( i )
Âm Hán Việt của かっこ良い là "ka ko lương i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
か [ka ] っ [ ] こ [ko ] 良 [lương ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của かっこ良い là かっこいい [kakkoii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かっこ‐い・い【かっこ▽好い】 読み方:かっこいい [形]《「かっこ」は「かっこう(格好)」の音変化》見栄えがしたり、態度・行動がさわやかだったりして心ひかれる、という気持ちで使う語。すばらしい。「彼の髪形は—・い」「—・い生き方」⇔かっこ悪い。 #実用日本語表現辞典 格好いい 読み方:かっこういい 別表記:格好良い、格好よい、カッコいい 見た目・外見が好ましいさま。「かっこいい」「かっけー」のように崩して言うことも多い。「(E)」のような表記もかつては見られた。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bảnh bao, phong độ, dễ nhìn, hợp thời trang