Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
か さ む
Âm Hán Việt của かさむ là "kasamu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] さ [sa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かさむ là かさむ [kasamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かさ・む【×嵩む】 読み方:かさむ [動マ五(四)] 1体積・分量・数量が増える。「荷が—・む」「本代が—・む」 2他に比べて程度が勝る。「(義経ハ)頼朝に—・みて見ゆ」〈盛衰記・四六〉 3増長する。勢いに乗じる。「駿河義元公、あまり—・みて信長に負け」〈甲陽軍鑑・一四〉 Similar words: 上がる増益膨れ上る増加高まる