Âm Hán Việt của かけ渡す là "kake độ su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] け [ke] 渡 [độ] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かけ渡す là かけわたす [kakewatasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かけ‐わた・す【掛(け)渡す/架(け)渡す】 読み方:かけわたす [動サ五(四)] 1こちらから向こうへ渡して、かける。「小川に丸太を—・す」 2一面にかける。かけつらねる。「御簾青やかに—・して」〈源・蛍〉 Similar words: 架橋架する橋渡し仲立ち