Âm Hán Việt của かけ合う là "kake hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] け [ke] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かけ合う là かけあう [kakeau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かけ‐あ・う〔‐あふ〕【掛(け)合う/懸(け)合う】 読み方:かけあう [動ワ五(ハ四)] 1互いに掛ける。「声を—・う」 2要求について先方と話しあう。交渉する。談判する。「家賃について大家と—・う」 3匹敵する。照応する。「猫の一年は人間の十年に—・う」〈漱石・吾輩は猫である〉 Similar words: 取引き談判談ずる駆け引き取引