Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
か か わ ら ず
Âm Hán Việt của かかわらず là "kakawarazu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] か [ka] わ [wa] ら [ra] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かかわらず là かかわらず [kakawarazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かかわらず:かかはら-[3]【拘▽わらず】 (連語) (多く「に」や「にも」の下に付けて) ①関係なく。かまわず。「晴雨に-出発する」 ②…であるのに。「悪条件にも-登頂に成功した」 Similar words: なんのその