Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
か い つ ま む
Âm Hán Việt của かいつまむ là "kaitsumamu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. か [ka] い [i] つ [tsu] ま [ma] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của かいつまむ là かいつまむ [kaitsumamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かいつま・む:[0]【搔▼い摘▽む】 (動マ五[四]) (多く「かいつまんで」の形で)話の内容の要点やあらましをとらえる。「経過を-・んで話す」 Similar words: 掻い取る要すかいつまむ撮む概言