Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o ) 金( kim )
Âm Hán Việt của お金 là "o kim ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
お [o ] 金 [kim]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của お金 là おかね [okane]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐かね【▽御金】 読み方:おかね 貨幣。金銭。また、財産。「―持ち」 [補説] 2014年6月に実施した「あなたの言葉を辞書に載せよう。2014」キャンペーンでの「お金」への投稿から選ばれた優秀作品。 ◆ピンチの時に助けに来てくれないヒーロー。 Harryさん ◆稼いだ額より、その使い道で人間の善し悪しが判断されるもの。 おにぎりさん ◆派手に使うと笑われる。貯め込んでも笑われる。十分に持ってないと、余計笑われるもの。 pinokoさん ◆人々の幸せをつくり、人々の争いをつくるもの。 kamiyotaさん ◆みんな一番ほしがるけど、一番大切なものとは替えられない紙きれや金属片。 ちょコぱふぇさん ◆貸し借りに失敗すると、友達と信用と未来を失いがちなもの。 「人生ライブ」さん ◆額に汗して作るもの。だが、本当に造ってしまうと犯罪。 おはぎさん 2014年2月21日放送「笑っていいとも!」の最優秀作品 ◆世界に蔓延する、命なきいきもの。 タモリさん ◆世の中に存在する物の価値を平等に計ることの出来るもの。 草彅剛さんSimilar words :硬貨 銭 金 貨幣 金銭
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền, tiền bạc, đồng tiền, tiền tệ