Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o ) 邪( tà ) 魔( ma )
Âm Hán Việt của お邪魔 là "o tà ma ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
お [o ] 邪 [da , tà ] 魔 [ma ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của お邪魔 là おじゃま [ojama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐じゃま【▽御邪魔】 読み方:おじゃま [名](スル)《相手の仕事の邪魔をする意から》人の家などを訪問することをへりくだっていう語。訪問した時や帰る時のあいさつにも用いる。「—に上がる」「—しました」 #御邪魔 読み方:おじゃま 名詞「邪魔」に、接頭辞「御」がついたもの。 ⇒「邪魔」の意味を調べる 丁寧表現の辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。Similar words :差障る 害す 害する 差しさわる 妨害
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phiền phức, gây rối, làm phiền, cản trở