Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o ) 腹( phúc )
Âm Hán Việt của お腹 là "o phúc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
お [o ] 腹 [phúc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của お腹 là おなか [onaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐なか【▽御中】 1(「お腹」とも書く)腹を丁寧にいう語。もと女性語。「お中が痛い」「お中がすいた」 2飯・食事をいう女房詞。 3綿(わた)・真綿をいう女房詞。 4室町時代、武家の奥向きに仕えた女中の役名。中﨟(ちゅうろう)。 ###デジタル大辞泉 お‐なか【▽御中】 1(「お腹」とも書く)腹を丁寧にいう語。もと女性語。「お中が痛い」「お中がすいた」 2飯・食事をいう女房詞。 3綿(わた)・真綿をいう女房詞。 4室町時代、武家の奥向きに仕えた女中の役名。中﨟(ちゅうろう)。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bụng, dạ dày