Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o ) 歴( lịch ) 々( lịch )
Âm Hán Việt của お歴々 là "o lịch lịch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
お [o ] 歴 [lịch ] 々 [おなじ, きごう , おなじ, きごう ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của お歴々 là おれきれき [orekireki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐れきれき【▽御歴歴】 読み方:おれきれき 身分や家柄の高い人たち。名士たち。[Similar phrases]
御方御所 御朱印(ごしゅいん) 御歴歴 御用人 御頭
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lịch sử của hoàng gia, sử liệu