Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o ) 愛( ái ) 想( tưởng )
Âm Hán Việt của お愛想 là "o ái tưởng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
お [o ] 愛 [ái ] 想 [tưởng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của お愛想 là おあいそ [oaiso]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐あいそ【▽御愛想】 読み方:おあいそ 《「おあいそう」とも》 1「愛想(あいそ)3㋐ 」に同じ。「—を言う」「—にあいさつだけして帰る」 2「愛想3㋒ 」に同じ。「おにいさん、—」 3「愛想3㋑」の丁寧な言い方。「何の—もできず失礼しました」 #お‐あいそう〔‐アイサウ〕【▽御愛想】 読み方:おあいそう ⇒おあいそ(御愛想) #丁寧表現の辞書 お愛想 読み方:おあいそ 名詞「愛想」に、接頭辞「お」がついたもの。 ⇒「愛想」の意味を調べる 丁寧表現の辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。Similar words :優遇 愛想 恩遇 厚情 ホスピタリティー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lịch sự, xã giao, không thật lòng, tỏ vẻ lịch sự