Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o ) 引( dẫn ) 立( lập ) て( te )
Âm Hán Việt của お引立て là "o dẫn lập te ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
お [o ] 引 [dấn, dẫn] 立 [lập] て [te ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của お引立て là おひきたて [ohikitate]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content お引立て 読み方:おひきたて 名詞「引立て」に、接頭辞「お」がついたもの。 ⇒「引立て」の意味を調べる 丁寧表現の辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự giúp đỡ, sự ưu ái, sự chiếu cố