Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)お(o) 古(cổ)Âm Hán Việt của お古 là "o cổ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. お [o] 古 [cổ]
Cách đọc tiếng Nhật của お古 là おふる [ofuru]
デジタル大辞泉お‐ふる【▽御古】読み方:おふる人が使い古したもの。お下がり。「姉の—を着る」