Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o ) 出( xuất ) 掛( quải ) け( ke )
Âm Hán Việt của お出掛け là "o xuất quải ke ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
お [o ] 出 [xuất] 掛 [quải] け [ke ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của お出掛け là おでかけ [odekake]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐でかけ【▽御出掛け】 出掛けることをいう尊敬語・美化語。[補説]「どちらへお出掛けですか」は尊敬語、「子供を連れてのお出掛けは一苦労だ」は美化語。 丁寧表現の辞書
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đi ra ngoài, ra ngoài (kính ngữ)