Âm Hán Việt của お先 là "o tiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. お [o] 先 [tiên, tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của お先 là おさき [osaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐さき【▽御先】 読み方:おさき 1他人を敬って、その人の「先」をいう語。「―に失礼します」「どうぞ―へ」 2前途。将来。→御先真っ暗 3人の手先に使われる者を軽んじていう語。「―に使われる」 Similar words: 先行き此から末々後来フューチャー