Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o ) 供( cung )
Âm Hán Việt của お供 là "o cung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
お [o ] 供 [cung ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của お供 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐とも【▽御供/▽御▽伴】 読み方:おとも [名](スル) 1目上の人などに、つき従っていくこと。また、その人。同行することをへりくだっていうのにも用いる。「そこまで私も—します」 2料亭などで、帰る客のために呼ぶ車。「—が参りました」 #タクシー業界用語辞典 お供 おとも - 豆知識 料亭では、帰る客を乗せる自動車のことを「おともが参っております。」などと雅な言い方をします。 「お車が参りました。」ではホテルと同じで味気ない。 自家用車とは限らずハイヤーの場合にも使います。 昔は赤坂、築地の一流料亭に呼ばれると、必ず女中さんが心付けをハイヤーの運転手にも配ってくれたものです。これがなによりも楽しみでした。 派生語・類義語[おーとん]Similar words :僚 交友 連れ 仲間 相手
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người đi cùng, người bạn đồng hành, người giúp đỡ, người đi kèm