Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) お( o ) 上( thượng ) 手( thủ )
Âm Hán Việt của お上手 là "o thượng thủ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
お [o ] 上 [thướng, thượng] 手 [thủ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của お上手 là おじょうず [ojouzu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐じょうず〔‐ジヤウズ〕【▽御上手】 読み方:おじょうず [名・形動] 1巧みなようすを敬ったり、また、丁寧にいったりする語。「絵が—ですね」 2「上手(じょうず)2 」に同じ。「—を言う」 #実用日本語表現辞典 お上手 読み方:おじょうず 別表記:御上手 「上手」に丁寧の「お」をつけた表現。女性へのお世辞を指す場合が多い。 (2012年6月12日更新) #丁寧表現の辞書 御上手 読み方:おじょうず 名詞「上手」に、接頭辞「御」がついたもの。 ⇒「上手」の意味を調べる 丁寧表現の辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。[Similar phrases]
聞き上手(ききじょうず) 口上手(くちじょうず) 御上手(おじょうず) 物の上手 床上手(とこじょうず)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.