Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
おろか
Âm Hán Việt của おろか là "oroka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. お [o] ろ [ro] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của おろか là おろか [oroka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おろ‐か【愚か】 読み方:おろか [形動][文][ナリ]《「疎か」と同語源》 1頭の働きが鈍いさま。考えが足りないさま。「彼の言葉を—にも信じてしまう」 2ばかげているさま。「戦争など—なことだ」 3未熟なさま。 「この芸に—なるを見て」〈徒然・一九三〉 [派生]おろかさ[名] Similar words: 浅短浅墓軽忽おたんちん阿房 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 疎か おろか