Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
おさきに
Âm Hán Việt của おさきに là "osakini".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. お [o] さ [sa] き [ki] に [ni]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của おさきに là おさきに [osakini]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 お先に 読み方:おさきに 先んじること。「先に」の丁寧表現。「お先に失礼します」や「お先にどうぞ」などのように、相手についても自分についても用いる。 (2011年2月10日更新) ・・・他単語一覧 other possible words: ● お先に(おさきに)