Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
お さ お さ
Âm Hán Việt của おさおさ là "osaosa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. お [o] さ [sa] お [o] さ [sa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của おさおさ là おさおさ [osaosa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おさ‐おさ〔をさをさ〕 [副] 1(あとに打消しの語を伴って)ほとんど。まったく。「用意—怠りない」 2確かに。ちゃんと。「むこになり給へと—聞こえ給へども」〈宇津保・藤原の君〉 Similar words: 十分充分千度沢山優に