Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) う( u ) ら( ra ) 若( nhược ) い( i )
Âm Hán Việt của うら若い là "u ra nhược i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
う [u ] ら [ra ] 若 [nhược ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của うら若い là うらわかい [urawakai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うら‐わか・い【うら若い】 読み方:うらわかい [形][文]うらわか・し[ク] 1若くういういしい。多く、女性の若く可憐なさまをいう。「—・い乙女」 2草木などの先が若くてみずみずしい。「小里なる花橘(はなたちばな)を引き攀(よ)ぢて折らむとすれどうらわかみこそ」〈万・三五七四〉 [補説]1の「うら」は「末」の意で、こずえが若くみずみずしいところからとも、「心」の意で、心の中にそのように感じられるというところからともいう。なお、2の用例「うらわかみ」は「うらわかい」の語幹に接尾語「み」のついた形。 [派生]うらわかげ[形動]うらわかさ[名]Similar words :若々しい 若若しい 若い 若やか
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trẻ măng, trẻ trung, tươi trẻ, thiếu nữ