Âm Hán Việt của うら淋しい là "ura lâm shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. う [u] ら [ra] 淋 [lâm] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của うら淋しい là うらさびしい [urasabishii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うら‐さびし・い【▽心寂しい/▽心×淋しい】 読み方:うらさびしい [形][文]うらさび・し[シク]なんとなく寂しい。もの寂しい。こころ寂しい。「―・い冬木立」 [派生]うらさびしげ[形動]うらさびしさ[名] Similar words: 侘しい薄寂しい物寂しい物淋しい淋しい