Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
うつろ
Âm Hán Việt của うつろ là "utsuro".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. う [u] つ [tsu] ろ [ro]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của うつろ là うつろ [utsuro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うつろ【▽空ろ/▽虚ろ】 読み方:うつろ [名・形動] 1(「洞ろ」とも書く)内部がからであること。また、そのさま。空洞。うろ。からっぽ。「中は—になっている巨木」 2心が虚脱状態であること。また、そのさま。表情などに生気のないさま。「—な目つき」 3むなしいこと。また、そのさま。「慰めの言葉も—に響く」 Similar words: 上の空空っぽ ・・・他単語一覧 other possible words: ● 洞 ほら