Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) う( u ) た( ta ) た( ta ) 寝( tẩm )
Âm Hán Việt của うたた寝 là "u ta ta tẩm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
う [u ] た [ta ] た [ta ] 寝 [tẩm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của うたた寝 là うたたね [utatane]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うたた‐ね【▽転寝】 読み方:うたたね [名](スル)眠るつもりもないまま、うとうとと眠ること。仮寝。「テレビを見ながら—する」 #ごろ‐ね【▽転寝】 読み方:ごろね [名](スル)寝るしたくをしないで、そのまま横になって寝ること。ころびね。「疲れてソファーで—する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngủ tạm, ngủ gà ngủ gật