Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
う じ う じ
Âm Hán Việt của うじうじ là "ujiuji".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. う [u] じ [ji] う [u] じ [ji]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của うじうじ là うじうじ [ujiuji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うじうじ:うぢうぢ[1] (副):スル 決断力がなく、思いためらうさま。「-(した)煮えきらない奴だ」 Similar words: 逡巡思い迷う躊躇尻込み紕う