Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
う か つ
Âm Hán Việt của うかつ là "ukatsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. う [u] か [ka] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của うかつ là うかつ [ukatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 う‐かつ〔‐クワツ〕【×迂×闊】 読み方:うかつ [名・形動] 1うっかりしていて心の行き届かないこと。また、そのさま。「そんな大事なことを見落とすとは—だった」「—にも口を滑らす」 2回り遠くて実情にそぐわないこと。実際の役に立たないこと。また、そのさま。「彼の級友に…坐禅をするものがあった。当時彼は其—を笑っていた」〈漱石・門〉 [派生]うかつさ[名] Similar words: 不行き届き不行届き無用心無調法過怠