Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
いわば
Âm Hán Việt của いわば là "iwaba".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. い [i] わ [wa] ば [ba]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của いわば là いわば [iwaba]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いわ‐ば〔いは‐〕【岩場】 読み方:いわば 山などの、岩の多い場所。また、登山で、岩登りの対象となるような岩がむき出しになっている所。 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 言わば いわば