Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
いやいや
Âm Hán Việt của いやいや là "iyaiya".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. い [i] や [ya] い [i] や [ya]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của いやいや là いやいや [iyaiya]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いや‐いや【嫌嫌】 読み方:いやいや 《一》[副]しかたなく物事を行うさま。嫌だとは思いながら。しぶしぶ。「—承知する」「—仕事をする」「—ながら別れる」 《二》[名]幼児などが、嫌がって首を横に振ること。「—をする」 Similar words: いやいや心ならず不承不承止むを得ず心ならずも ・・・他単語一覧 other possible words: ● 否否 いやいや