Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
い ち ず
Âm Hán Việt của いちず là "ichizu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. い [i] ち [chi] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của いちず là いちず [ichizu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いちず:-づ[2]【一途▽】 (名・形動):[文]ナリ 〔「いっと」と読めば別語〕 ① 一つのことだけに打ち込むこと。ひたむきなさま。「-に思い込む」「-な思い」「研究-の男」 ② 仏教で,悟りを求める一つの方法。 [派生]-さ(名)