Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
いざこざ
Âm Hán Việt của いざこざ là "izakoza".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. い [i] ざ [za] こ [ko] ざ [za]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của いざこざ là いざこざ [izakoza]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 #いざこざ[0] もめごと。争いごと。ごたごた。「-を起こす」「-が絶えない」 #デジタル大辞泉 いざ‐こざ もめごと。争いごと。ごたごた。「職場に—が絶えない」「—の種をまく」 Similar words: 紛糾交錯併発