Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) い( i ) け( ke ) 図( đồ ) 図( đồ ) し( shi ) い( i )
Âm Hán Việt của いけ図図しい là "i ke đồ đồ shi i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
い [i ] け [ke ] 図 [đồ] 図 [đồ] し [shi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của いけ図図しい là いけ [ike]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 いけ図図しい 読み方:いけずうずうしい ずうずうしくて腹のたつさま。「いけ」は「いけ好かない」などと同様、罵る意味を込めて用いられる接頭辞。 #いけ図々しい 読み方:いけずうずうしい 別表記:いけ図図しい 非常に厚顔な態度であるさまを強調して述べた表現。「いけ」は、罵りの意味を込める表現で、「いけしゃあしゃあと」や「いけ好かない」などのように、接頭辞として用いられる。 #デジタル大辞泉 いけ‐ずうずうし・い〔‐づうづうしい〕【いけ▽図▽図しい】 [形]《「いけ」は接頭語》いやになるほどあつかましい。「―・いったら、ありゃあしないよ」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thô lỗ, xấc xược, tự cao