Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
い け ず
Âm Hán Việt của いけず là "ikezu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. い [i] け [ke] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của いけず là いけず [ikezu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いけず[2][0] (名・形動) 〔「行けず」の意から。関西地方でいう〕 ①意地の悪いさま。にくたらしいさま。また、その人。「-な男」 ②悪人。ならず者。「今も今とて-達がわつぱさつぱ/浄瑠璃・夏祭」 Similar words: つれない不人情不親切極悪佞悪